Máy in Laser không dây đa chức năng Canon MF416Dw
- Máy in Laser không dây đa chức năng Canon MF416Dw bao gồm các chức năng: In, Sao chép, Quét, Fax, Wifi.
- Tốc độ in, Copy: 33 trang/phút (A4), in 2 mặt tự động, Wifi.
- Thời gian in bản đầu tiên: 6.3 giây hoặc ít hơn.
- Độ phân giải in: 1200 x 600 dpi.
- Bộ nhớ: 1GB.
- Màn hình: Cảm ứng màu 3.5 inch.
- Máy quét: CIS, 24-bit, Scan kéo và đẩy.
- Tốc độ quét: 3/7 trang/phút (BW/Color).
- Scan (kéo/đẩy): có sẵn, USB và Network.
- Độ phân giải: 600 x 600 dpi.
- Tốc độ Fax: 33.6 Kbps; đảo mặt.
- Khay giấy: khay Cassette 250 tờ, khay 50 tờ; DADF 50 tờ; khay giấy cassette (PF-44) 500 tờ.
- Kết nối: USB 2.0 tốc độ cao, Network, Wifi.
- Mực: Cartridge 319/319ll (2100 trang/ 6400 trang).
- Công suất: 50000 trang/tháng.
Đặc tính kỹ thuật
IN |
Phương pháp in |
In laser đen trắng |
Tốc độ in (A4) |
33ppm |
Độ phân giải bản in |
600 x 600dpi |
Chất lượng in với công nghệ lọc hình ảnh |
1200 x 1200 dpi (tương đương), 2400 (tương đương) x 600 dpi |
Thời gian làm nóng máy (từ khi mở nguồn) |
16.0 giây hoặc ít hơn |
Ngôn ngữ in |
UFR II LT, PCL 6, Adobe PostScript3 |
SAO CHÉP |
Tốc độ sao chép (A4) |
33ppm |
Độ phân giải sao chép |
600 x 600 dpi |
Thời gian sao chụp bản đầu tiên |
10.0 giây hoặc ít hơn |
QUÉT |
Loại quét |
Cảm biến mẫu (CCIS) |
Độ phân giải Quét |
600 x 600 dpi (quang học); 9600 x 9600 dpi (hỗ trợ trên driver) |
Tốc độ quét |
3 giây/tờ (Đen trắng); 4.0 giây/tờ (màu) |
FAX |
Tốc độ modem |
33.6Kbps |
Độ phân giải fax |
Lên tới 406 x 391 dpi |
Dung lượng bộ nhớ |
Lên tới 512 trang |
KHAY NẠP GIẤY |
Khay nạp giấy tự động (ADF) |
50 tờ (80g/ m²) |
Khổ giấy cho khay ADF |
A4, B5, A5, B6, Letter, Legal (tối thiểu 127 x 140 mm lên tới tối đa 216 x 356 mm) |
Khay ra giấy (theo chuẩn giấy 68g/m²) |
150 trang (giấy úp) |
Trọng lượng giấy |
60 đến 163g/m² |
Loại giấy |
Giấy thường, giấy dày, giấy trong suốt, giấy dán nhãn, giấy bao thư. |
KẾT NỐI |
Có dây (Wire) |
USB 2.0 tốc độ cao; 10/100/1000 Base – T Ethernet (Network) |
Không dây (Wireless) |
Wifi 802.11 b/g/n (Chế độ hạ tầng, Thiết lập WPS, Kết nối trực tiếp) |
THÔNG SỐ CHUNG |
Bộ nhớ máy |
1GB |
Màn hình hiển thị |
3.5 inch QVGA cảm ứng mẫu |
Kích thước (W x D x H ) |
390 x 473 x 431mm (Trạng thái bình thường)
390 x 473 x 566.7mm (Với khay giấy lắp thêm) |
- Sản xuất tại Trung Quốc.